Đây là definitions của từ liên quan đến educational. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của educational.
0 of education
an educational institution
educational methods.
1 providing information
Our visit to the zoo was educational as well as enjoyable.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer