Đây là definitions của từ liên quan đến editorial. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của editorial.
0 of or belonging to editors
editorial work/staff.
1 the leading article in a newspaper
He wrote the editorial for USA Today.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer