Đây là definitions của từ liên quan đến eczema. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của eczema.
0 a type of skin disease in which there is an itchy rash
a severe case of eczema.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer