Đây là definitions của từ liên quan đến echo. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của echo.
0 the repeating of a sound caused by its striking a surface and coming back
The children shouted loudly in the cave so that they could hear the echoes.
1 to send back an echo or echoes
The cave was echoing with shouts
The hills echoed his shout.
2 to repeat (a sound or a statement)
She always echoes her husband’s opinion.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer