Đây là definitions của từ liên quan đến eardrum. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của eardrum.
0 the layer of tissue separating the inner from the outer ear.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer