Đây là definitions của từ liên quan đến dyke. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dyke.
0 an embankment built as a barrier against the sea etc
The dyke protects the town from floods and high tides.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer