Đây là definitions của từ liên quan đến drone. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của drone.
0 the male of the bee.
1 a person who is lazy and idle.
2 a deep, humming sound
the distant drone of traffic.
3 to make a low, humming sound
An aeroplane/airplane droned overhead.
4 to speak in a dull, boring voice
The lecturer droned on and on.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer