Đây là definitions của từ liên quan đến drifter. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của drifter.
0 a fishing boat that uses a net which floats near the surface of the water.
1 a person who drifts.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer