Đây là definitions của từ liên quan đến draw-the-line. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của draw-the-line.
0 to fix a limit especially for what one is prepared to do
I’m happy to help him, but I draw the line at lending him such a large sum orf money.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer