Đây là definitions của từ liên quan đến down-tools. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của down-tools.
0 (of workers) to stop working
When the Anderson was sacked, his fellow workers downed tools and walked out.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer