Đây là definitions của từ liên quan đến double-up. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của double-up.
0 to (cause to) bend or collapse suddenly at the waist
We (were) doubled up with laughter
He received a blow in the stomach which doubled him up.
1 to join up in pairs
There weren’t enough desks, so some pupils had to double up.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer