Đây là definitions của từ liên quan đến double-glazing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của double-glazing.
0 windows that have two layers of glass with space between them in order to keep the heat in and to reduce noise from outside
The windows are fitted with double glazing.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer