double-check

Đây là definitions của từ liên quan đến double-check. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của double-check.

Ý nghĩa của double-check bằng tiếng Anh

  • 0 to check something again

    • I double-checked the bill to make sure that I hadn’t been overcharged.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm