Đây là definitions của từ liên quan đến dole. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dole.
0 (usually with out) to hand or give out shares of
She doled out the food.
1 (with the) a slang word for the payment made by the state to an unemployed person
He’s on the dole.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer