Đây là definitions của từ liên quan đến dividend. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dividend.
0 the interest paid on shares etc
a dividend of 2%.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer