Đây là definitions của từ liên quan đến divest. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của divest.
0 to take off something that you are wearing
She divested herself of her coat.
1 to get rid of something, for example by selling it or by giving it away
The company is divesting itself of assets to concentrate on its core newspaper business.
2 to take something away from someone or something
He was divested of his rank and thrown into prison.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer