Đây là definitions của từ liên quan đến diversification. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của diversification.
0 the process of making something varied or different or of becoming varied or different
diversification into new product lines.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer