Đây là definitions của từ liên quan đến disturb. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của disturb.
0 to interrupt or take attention away from
I’m sorry, am I disturbing you?
Sorry to disturb you, have you seen Alan anywhere?
1 to worry or make anxious
This news has disturbed me very much.
2 to stir up or throw into confusion
A violent storm disturbed the surface of the lake.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer