Đây là definitions của từ liên quan đến distinctly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của distinctly.
0
He pronounces his words very distinctly
I distinctly heard him tell you to wait!
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer