dissect

Đây là definitions của từ liên quan đến dissect. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dissect.

Ý nghĩa của dissect bằng tiếng Anh

  • 0 to cut (eg an animal’s body) into parts for (scientific) examination.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm