Đây là definitions của từ liên quan đến disqualify. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của disqualify.
0 to put out of a competition etc for breaking rules
Any athlete caught taking performance-enhancing drugs will be disqualified.
1 to make unfit for some purpose
His poor eyesight disqualified him from becoming a pilot.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer