Đây là definitions của từ liên quan đến disintegrate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của disintegrate.
0 to (cause to) fall to pieces
By the 15th century the power of the Holy Roman Empire had begun to disintegrate
The paper bag was so wet that the bottom disintegrated and all the groceries fell out.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer