Đây là definitions của từ liên quan đến dishearten. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dishearten.
0 to take courage or hope away from
The failure of her first attempt disheartened her.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer