Đây là definitions của từ liên quan đến disclose. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của disclose.
0 to uncover, reveal, or make known
He refused to disclose his identity.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer