Đây là definitions của từ liên quan đến disciple. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của disciple.
0 a person who believes in the teaching of another, especially one of the original followers of Christ
Jesus and his twelve disciples.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer