Đây là definitions của từ liên quan đến diode. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của diode.
0 an electronic device that allows the flow of current in one direction only
Electricity uses up a small amount of energy pushing its way through the diode
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer