Đây là definitions của từ liên quan đến dialysis. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dialysis.
0 a process that uses a special machine for removing harmful waste substances from the blood of people whose kidneys are not working properly
(also adjective) a dialysis machine.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer