Đây là definitions của từ liên quan đến diagonal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của diagonal.
0 a line going from one corner to the opposite corner
The two diagonals of a rectangle cross at the centre.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer