Đây là definitions của từ liên quan đến devotee. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của devotee.
0 a keen follower; an enthusiast
a devotee of football.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer