Đây là definitions của từ liên quan đến deputy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của deputy.
0 someone appointed to help a person and take over some of his jobs if necessary
While the boss was ill, his deputy ran the office.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer