Đây là definitions của từ liên quan đến deputize. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của deputize.
0 to act as a deputy
She deputized for her father at the meeting.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer