Đây là definitions của từ liên quan đến deprivation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của deprivation.
0 (a condition of) loss, hardship etc
sleep deprivation.
1 (an) act of depriving
a deprivation of human rights.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer