Đây là definitions của từ liên quan đến depressed. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của depressed.
0 sad or unhappy
The news made me very depressed.
1 made less active
the depressed state of the stock market.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer