Đây là definitions của từ liên quan đến deliberate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của deliberate.
0 intentional and not by accident
That was a deliberate foul by the Arsenal player.
1 cautious and not hurried
He had a very deliberate way of walking.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer