Đây là definitions của từ liên quan đến degree. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của degree.
1 a unit of temperature
20° (= 20 degrees) Celsius.
2 a unit by which angles are measured
at an angle of 90 (= 90 degrees).
3 a title or certificate given by a university etc
He has a degree in chemistry.