Đây là definitions của từ liên quan đến deforestation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của deforestation.
0 the process of cutting down or burning all the trees in a forested area
deforestation in the Amazon rainforest.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer