Đây là definitions của từ liên quan đến deflationary. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của deflationary.
0
The economy fell into a deflationary spiral.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer