Đây là definitions của từ liên quan đến deficient. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của deficient.
0 lacking in what is needed
Their diet is deficient in certain vitamins.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer