Đây là definitions của từ liên quan đến defect. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của defect.
0 a fault or flaw
It was a basic defect in her character
a defect in the china.
1 to leave a country, political party etc to go and join another; to desert
He defected to the West.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer