Đây là definitions của từ liên quan đến decorator. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của decorator.
0 a person who decorates rooms, houses etc
He was a painter and decorator by trade.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer