Đây là definitions của từ liên quan đến deciduous. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của deciduous.
0 (of trees) having leaves that fall in autumn
Oaks are deciduous trees.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer