Đây là definitions của từ liên quan đến decency. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của decency.
0 (the general idea of) what is proper, fitting, moral etc; the quality or act of being decent
In the interests of decency, we have banned nude bathing
He had the decency to admit that it was his fault.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer