Đây là definitions của từ liên quan đến debit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của debit.
0 an entry on the side of an account which records what is owed
His debits outnumbered his credits.
1 to enter or record on this side of an account
Your account will be debited £6 per month.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer