Đây là definitions của từ liên quan đến dead-language. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dead-language.
0 a language no longer spoken, eg Latin.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer