Đây là definitions của từ liên quan đến dawn. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dawn.
0 (especially of daylight) to begin to appear
As soon as the day dawned, we set off on our journey.
1 the very beginning of a day; very early morning
We must get up at dawn.
2 the very beginning of something
the dawn of civilization.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer