Đây là definitions của từ liên quan đến darken. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của darken.
0 to make or become dark or darker
She darkened her eyebrows with a brown pencil
The sky gradually darkened.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer