Đây là definitions của từ liên quan đến custard. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của custard.
0 milk, eggs etc cooked together and flavoured.
1 a sauce made of milk, sugar and cornflour for sweet dishes.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer