curtailment

Đây là definitions của từ liên quan đến curtailment. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của curtailment.

Ý nghĩa của curtailment bằng tiếng Anh

  • 0

    • the curtailment of festivities.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm