Đây là definitions của từ liên quan đến culminate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của culminate.
0 (with in) formal to reach the highest or most important point
The celebrations culminated in a firework display in the local park.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer