Đây là definitions của từ liên quan đến criticize. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của criticize.
0 to find fault (with)
He’s always criticizing her.
1 to give an opinion of or judgement on a book etc
The course teaches students how to criticize literary works.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer